BẢNG TRỰC PHÒNG KHÁM TUẦN THỨ 44 NĂM 2020 (Từ 26/10/2020 đến 01/11/2020)
BẢNG TRỰC PHÒNG KHÁM TUẦN THỨ 44 NĂM 2020 (Từ 26/10/2020 đến 01/11/2020)
BẢNG TRỰC PHÒNG KHÁM TUẦN THỨ 44 NĂM 2020 (Từ 26/10/2020 đến 01/11/2020)
BẢNG TRỰC PHÒNG KHÁM TUẦN THỨ 44 NĂM 2020 (Từ 26/10/2020 đến 01/11/2020)
BẢNG TRỰC PHÒNG KHÁM TUẦN THỨ 44 NĂM 2020 (Từ 26/10/2020 đến 01/11/2020)
BẢNG TRỰC PHÒNG KHÁM TUẦN THỨ 44 NĂM 2020 (Từ 26/10/2020 đến 01/11/2020)
Tin tức
BẢNG TRỰC PHÒNG KHÁM TUẦN THỨ 44 NĂM 2020 (Từ 26/10/2020 đến 01/11/2020)
PHÒNG KHÁM |
CHUYÊN MÔN |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chủ nhật | |
26/10/2020 | 27/10/2020 | 28/10/2020 | 29/10/2020 | 30/10/2020 | 31/102020 | 1/11/2020 | |||
Phòng số 1 | Nội tim mạch | BS | Ái | Ái | Ái | Ái | Ái | ||
Phòng số 2 | Hô hấp-Quản lý hen | BS | Thế | Thế | Thế | Thế | Thế | ||
Phòng số 5 | Nội thận | BS | Nhiễn | Nhiễn | Nhiễn | Nhiễn | Nhiễn | ||
Phòng số 7 | Nội thần kinh-Nội tiết 1 | BS | Thủy Loan |
Loan Giang |
Giang Loan |
Loan Thư |
Giang Loan |
||
Phòng số 8 | Nội thần kinh-Nội tiết 2 | BS | Hòa Lãm |
Đơn Hòa |
Lãm Đơn |
Đơn Lãm |
Lãm Hòa |
||
Phòng số 9 | Tiêu hóa-Gan mật | BS | H Vân | Phượng | Dung | Phước | C Vân | ||
Phòng số 10 | Tiêu hóa-Gan mật 2 | BS | Kim Đẹp | Kim Đẹp | Kim Đẹp | Kim Đẹp | Kim Đẹp | ||
Phòng số 13 | Nhi | BS | Ngân | Nhung | Ngân | Nhung | Ngân | ||
Phòng số 16 | Nội khớp-Da liễu | BS | Kiều Đạt |
Kiều Đạt |
Kiều Đạt |
Kiều Đạt |
Kiều Đạt |
||
Phòng số 17 | Nội tim mạch 2 | BS | Bình Thiện |
Bình Thiện |
Duy Thiện |
Duy Tâm |
Duy Tâm |
||
Phòng số 19 | Nội tim mạch 4 | BS | Sương Duy |
Sương Hà |
Sương Hà |
Sương Hà |
Sương Minh |
||
Phòng số 22 | Chấn thương chỉnh hình | BS | Hiếu Tâm |
Long Lộc |
Thơi Hiếu |
Lộc Long |
Thơi Thiện |
||
Phòng số 23 | Ngoại thần kinh | BS | Nghĩa Nhân |
Nhân Nghĩa |
Nhân Hiền |
Hiền Hữu |
Hiền Hữu |
||
Phòng số 25 | Phòng khám Mắt | BS | Trang An |
Bích Thiện |
Trang An |
Bích Thiện |
Bích Thiện |
||
Phòng khám Mắt | BS | Trang An |
Bích Thiện |
Thiện Trang |
Bích Thiện |
Trang An |
|||
Phòng số 28 | Phòng khám Mắt | BS | Thi | Thi | Thi | Thi | Thi | ||
Phòng số 29 | PK Răng hàm mặt | BS | Phương | Phương | Phương | Phương | Phương | ||
Phòng số 33 | PK Tai mũi họng | BS | Phong Diễm |
Quân Nguyên |
Diễm Quân |
Nguyên Nguyễn |
Quân Nguyên |
||
Phòng số 35 | PK Đông y | BS | Vũ Nhi |
Đạt Lê |
Vũ Đạt |
Nhi Lê |
Đạt Nhi |
||
Phòng số 36 | PK Ngoại tổng quát | BS | Liêm-Bảo | Dung-Phúc | Dung-Hoàng | Dung-Điền | Liêm-Bảo | ||
Phòng số 37 | PK Ung bướu | BS | Tùng Linh |
Tùng Linh |
Tùng Linh |
Tùng Linh |
Tùng Linh |
||
KHU KHÁM CÁN BỘ | |||||||||
Phòng số 1 | PK Nội 1 | BS | Phượng | Phượng | Phượng | Phượng | Phượng | ||
Phòng số 2 | PK Nội 2 | BS | Ngoan | Ngoan | Ngoan | Ngoan | Ngoan | ||
ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU | |||||||||
PK Nội 1 | BS | Đơn | Vinh | H Vân | Hạnh | Thư | Điền | Khắc | |
PK Nội 2 | BS | Dung | Hòa | Loan | Khải | Nhiễn | Vinh | ||
PK Nội 3 | BS | ||||||||
PK Nội 4 | BS | ||||||||
PK Ngoại | BS | Hoàng | Phú | Phú | Bảo | Nhựt | Hoàng | Trí | |
PK Nhi | BS | Thủy- Quyên- Phúc |
Đoan- Phúc- Hiển |
Quyên- Thủy- Thuấn |
Phúc- |
Nhung- Gấm- Quyên |
Thuấn- Hiển- Hiển |
Gấm- Thủy- Thuấn |
|
KHOA NHIỄM | |||||||||
PK Nhiễm (người lớn) | BS | Tường Vy | Tường Vy | Tường Vy | Tường Vy | Tường Vy | |||
PK Nhiễm (nhi) | BS | T Thủy | |||||||
KHOA SẢN | |||||||||
PK Thai | BS | Hạnh Nhi Nga Phượng |
Vân X Trang Nga Trâm |
Hồ Thu Nhi Trâm |
Hạnh Nhi Nga Phượng |
Vân X Trang Nga Trâm |
|||
PK Phụ khoa | BS | Hạnh Nhi Nga Phượng |
Vân X Trang Nga Trâm |
Hồ Thu Nhi Trâm |
Hạnh Nhi Nga Phượng |
Vân X Trang Nga Trâm |
|||
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | |||||||||
Trực | BS | BS Ngươn | BS P Tùng | BS Tiến | BS Ngươn | BS P Tùng | BS Tiến | BS Ngươn | |
Cấp cứu (Sáng) | BS | BS Ngươn BS Toàn |
BS P Tùng BS Toàn |
BS Tiến BS Toàn |
BS Ngươn BS Toàn |
BS P Tùng BS Toàn |
|||
Cấp cứu (Chiều) | BS | BS Ngươn BS Toàn |
BS P Tùng BS Toàn |
BS Tiến BS Toàn |
BS Ngươn BS Toàn |
BS P Tùng BS Toàn |
|||
MRI | BS | BS Bảy Bs Diệu Bs Nhật |
BS Bảy Bs Diệu Bs Nhật |
BS Bảy Bs Diệu Bs Nhật |
BS Bảy Bs Diệu Bs Nhật |
BS Bảy Bs Diệu Bs Nhật |
|||
Siêu âm (Sáng) | BS | BS P Tùng | BS Tiến | BS Ngươn | BS P Tùng | BS Tiến | |||
Siêu âm (Chiều | BS | BS P Tùng | BS Tiến | BS Ngươn | BS P Tùng | BS Tiến | |||
X Quang ( Lầu 2 ) |
BS | BS Trước | BS Trước | BS Trước | BS Trước | BS Trước |